Losgehen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Khái niệm về “losgehen”

“Losgehen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bắt đầu”, “khởi hành” hoặc “rời đi”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về việc bắt đầu một hành trình hoặc một hoạt động nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của “losgehen”

Trong tiếng Đức, “losgehen” được tạo thành từ hai phần: “los” và “gehen”. Phần “gehen” có nghĩa là “đi”, còn “los” mang nghĩa là “rời bỏ”, “khởi đầu”. Kết hợp lại, động từ này chỉ hoạt động bắt đầu rời khỏi một địa điểm nào đó.

Cách chia động từ “losgehen”

Động từ “losgehen” được chia theo các thì trong tiếng Đức rất linh hoạt:

  • Thì hiện tại: Ich gehe los (tôi đang đi).
  • Thì quá khứ: Ich ging los (tôi đã đi).
  • Thì tương lai: Ich werde losgehen (tôi sẽ đi).

Ví dụ sử dụng “losgehen”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “losgehen”:

  • Heute Abend gehen wir um 18 Uhr los. (Tối nay chúng ta sẽ đi lúc 18 giờ.)
  • Ich gehe jetzt los, um den Bus zu bekommen. (Tôi sẽ đi ngay bây giờ để bắt xe buýt.)
  • Wann möchtest du losgehen? (Khi nào bạn muốn bắt đầu đi?)

Tầm quan trọng của từ “losgehen” trong giao tiếp

Việc nắm rõ cách sử dụng “losgehen” không chỉ giúp bạn hiểu ngữ nghĩa của từ mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Đức.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ “losgehen”, cách chia và ví dụ cụ thể khi sử dụng. Nếu bạn có nhu cầu học thêm về tiếng Đức hoặc có ý định du học, hãy liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộilosgehen
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Đức