1. Lukrativ: Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Lukrativ là một từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “có lợi nhuận, sinh lời”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và tài chính, thể hiện rằng một hoạt động hay đầu tư nào đó có khả năng mang lại lợi nhuận cao cho người thực hiện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Lukrativ
2.1. Cách Sử Dụng Lukrativ Trong Câu
Lukrativ thường được dùng như một tính từ trong câu và thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Cấu trúc cơ bản là: lukrativ + danh từ. Ví dụ:
- Ein lukrativer Geschäft (Một doanh nghiệp có lợi nhuận).
- Das ist ein lukrativer Vertrag (Đây là một hợp đồng sinh lợi).
2.2. Cách Chia Động Từ Liên Quan đến Lukrativ
Khi sử dụng lukrativ trong câu, thường thấy nó kết hợp với các động từ như “sein” (là) hoặc “werden” (trở thành):
- Das Geschäft ist lukrativ. (Doanh nghiệp này thì có lợi nhuận.)
- Die Investition wird lukrativ. (Đầu tư này sẽ trở nên sinh lời.)
3. Ví Dụ Thực Tế Về Lukrativ
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng lukrativ, chúng ta có thể tham khảo một số ví dụ sau:
3.1. Trong Kinh Doanh
Có thể nói:
- Die Technologiebranche ist sehr lukrativ. (Ngành công nghệ rất sinh lời.)
- Ein lukrativer Markt ist wichtig für unser Wachstum. (Một thị trường sinh lợi là rất quan trọng cho sự phát triển của chúng tôi.)
3.2. Trong Đầu Tư
Khi đề cập đến bất động sản, có thể nói:
- Die Immobilieninvestition war lukrativ. (Đầu tư bất động sản đã sinh lời.)
- Wir suchen lukrative Möglichkeiten zur Geldanlage. (Chúng tôi tìm kiếm những cơ hội đầu tư sinh lời.)
4. Kết Luận
Lukrativ không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh và tài chính. Việc nắm bắt nghĩa cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và khả năng giao tiếp trong tiếng Đức một cách hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
