Lust-haben là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Lust-haben: Định nghĩa và ý nghĩa

Nói đến Lust-haben trong tiếng Đức, chúng ta đang nhắc đến một cụm từ thể hiện nhu cầu hoặc mong muốn của con người. Trong tiếng Đức, “Lust” có nghĩa là “sự vui thích” hoặc “ham muốn”, trong khi “haben” là động từ “có”. Do đó, khi kết hợp lại, Lust-haben có thể hiểu là “có ham muốn” hoặc “có sự thích thú”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các mong muốn cá nhân thú vị, chẳng hạn như việc muốn ăn một món ăn ngon hoặc tham gia một hoạt động giải trí nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của Lust-haben

Cách sử dụng Lust-haben trong câu nghĩa Lust-haben

Cấu trúc ngữ pháp của Lust-haben thường được xây dựng theo dạng:

S + haben + Lust + zu + V + (Objekt)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (người nói)
  • haben: Động từ “có”
  • Lust: Danh từ “ham muốn”
  • zu: Giới từ
  • V: Động từ chính (ở thể nguyên thể)
  • Objekt: Đối tượng (nếu có)

Ví dụ minh họa về Lust-haben

Các câu ví dụ sử dụng Lust-haben

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng Lust-haben trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Ich habe Lust, ins Kino zu gehen. (Tôi có ham muốn đi xem phim.)
  • Hast du Lust, ein Eis zu essen? tiếng Đức (Bạn có muốn ăn kem không?)
  • Sie hat Lust, heute Abend zu tanzen. (Cô ấy muốn khiêu vũ tối nay.)
  • Wir haben Lust, am Wochenende zu reisen. (Chúng tôi có ý định đi du lịch vào cuối tuần.)

Các cấu trúc này không chỉ giúp bạn nắm vững cách sử dụng Lust-haben mà còn thể hiện mong muốn và cảm xúc của bạn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM