Machen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Câu Sử Dụng Machen

Machen là một trong những động từ phổ biến và quan trọng trong ngôn ngữ Đức. Động từ này rất linh hoạt và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về machen, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với một số ví dụ minh họa cụ thể.

Machen Là Gì?

Machen trong tiếng Đức có nghĩa là “làm”. Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cái gì đó. Không chỉ trong các câu đơn giản, mà maken còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ và cấu trúc phức tạp khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Machen

1. Thì Hiện Tại (Präsens) câu ví dụ

Khi sử dụng machen trong thì hiện tại, cấu trúc của động từ sẽ được chia theo các chủ ngữ khác nhau:

  • Ich mache (Tôi làm)
  • Du machst (Bạn làm)
  • Er/Sie/Es macht (Anh/Cô/Nó làm)
  • Wir machen (Chúng tôi làm)
  • Ihr macht (Các bạn làm)
  • Sie machen (Họ làm)

2. Thì Quá Khứ (Präteritum)

Trong thì quá khứ, động từ machen được chia như sau: ngữ pháp

  • Ich machte (Tôi đã làm)
  • Du machtest (Bạn đã làm)
  • Er/Sie/Es machte (Anh/Cô/Nó đã làm)
  • Wir machten (Chúng tôi đã làm)
  • Ihr machtet (Các bạn đã làm)
  • Sie machten (Họ đã làm)

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Perfekt)

Trong thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sẽ sử dụng ayuda cho các câu như sau:

  • Ich habe gemacht (Tôi đã làm)
  • Du hast gemacht (Bạn đã làm)
  • Er/Sie/Es hat gemacht (Anh/Cô/Nó đã làm)
  • Wir haben gemacht (Chúng tôi đã làm)
  • Ihr habt gemacht (Các bạn đã làm)
  • Sie haben gemacht (Họ đã làm)

Ví Dụ Câu Sử Dụng Machen

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng machen trong các câu thực tế:

  • Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà của mình.)
  • Sie macht Sport jeden ngày. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày.)
  • Wir machen eine Reise vào mùa hè. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè.)
  • Er hat die Fenster gemacht. (Anh ấy đã làm sạch cửa sổ.)

Các Cụm Động Từ Liên Quan Đến Machen

Machen cũng có thể được kết hợp với các giới từ và từ khác để tạo thành các cụm động từ, chẳng hạn như:

  • Mach dir keine Sorgen. (Đừng lo lắng.)
  • Das macht nichts. (Không sao cả.)

Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ machen, cấu trúc ngữ pháp cũng như là cách sử dụng trong các câu thông dụng. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM