Männlich là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ Männlich

Männlich Là Gì?

Männlich là một từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “nam” hay “thuộc về nam giới.” Từ này thường được sử dụng để chỉ giới tính của một người hay một đối tượng nào đó. Trong tiếng Đức, các tính từ và danh từ có thể có đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào giới tính, số lượng và cách sử dụng trong câu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Männlich

Cấu trúc ngữ pháp của từ “männlich” có thể được hiểu rõ hơn qua các yếu tố sau:

Tính Từ Männlich

Trong tiếng Đức, “männlich” là một tính từ miêu tả giới tính. Khi dùng trong câu, nó có thể đứng trước một danh từ để chỉ tính chất của danh từ đó.

Đặc Điểm Sử Dụng

Tính từ “männlich” có thể biến đổi theo giống (nam, nữ, trung tính) và số lượng (số ít, số nhiều). Ví dụ:

  • Männlicher Student (Sinh viên nam)
  • Männliche Studenten (Sinh viên nam – số nhiều)
  • Männliches Tier (Con vật đực)

Ví Dụ Về Männlich

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “männlich”:

1. Ví dụ trong câu đơn giản cấu trúc ngữ pháp männlich

Er ist ein männlicher Lehrer.

(Ông ấy là một giáo viên nam.)

2. Ví dụ trong ngữ cảnh mô tả

Die männlichen Tiere sind größer als die weiblichen.

(Các con vật đực lớn hơn các con vật cái.)

3. Ví dụ sử dụng trong lĩnh vực nghề nghiệp

Der männliche Bewerber hat viele Qualifikationen.

(Ứng viên nam có nhiều bằng cấp.)

Kết Luận

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ “männlich”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu khác nhau. Điều này không chỉ giúp ích trong việc học tiếng Đức mà còn mở rộng hiểu biết của bạn về ngôn ngữ và văn hóa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM