1. Giới Thiệu Về Markieren
Trong tiếng Đức, “markieren” có nghĩa là “đánh dấu”. Đây là một động từ rất quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đánh dấu tài liệu, đến việc chỉ ra điều gì đó đáng chú ý trong một bài giảng hoặc văn bản.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Markieren
2.1. Cách Chia Động Từ Markieren
Động từ “markieren” là một động từ quy tắc trong tiếng Đức. Cách chia của nó như sau:
- Nguyên thể: markieren
- Hiện tại: ich markiere, du markierst, er/sie/es markiert, wir/sie/Sie markieren
- Quá khứ đơn: ich markierte
- Phân từ II: markiert
2.2. Cách Sử Dụng Markieren Trong Câu
Khi sử dụng “markieren” trong câu, nó thường đi kèm với một tân ngữ chỉ đối tượng được đánh dấu.
3. Ví Dụ Về Markieren
3.1. Ví Dụ Câu Khẳng Định
Ich markiere die wichtigen Punkte im Text.
_(Tôi đánh dấu những điểm quan trọng trong văn bản.)_
3.2. Ví Dụ Câu Phủ Định
Du markierst die falschen Antworten nicht.
_(Bạn không đánh dấu các câu trả lời sai.)_
3.3. Ví Dụ Câu Hỏi
Markierst du die wichtigen Informationen für die Prüfung?
_(Bạn có đánh dấu các thông tin quan trọng cho kỳ thi không?)_
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về động từ “markieren”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thực tế của nó trong câu. Đây là một từ vựng hữu ích mà bạn nên ghi nhớ trong quá trình học tiếng Đức.