1. Giới thiệu về từ “maßgeblich”
Từ “maßgeblich” trong tiếng Đức mang nghĩa là “cốt yếu” hoặc “quyết định”. Nó thường được sử dụng để chỉ một yếu tố gì đó có ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc quyết định trong một hoàn cảnh cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “maßgeblich”
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “maßgeblich” được sử dụng như một tính từ và thường xuất hiện trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Cách sử dụng như sau:
- Ví dụ: Die maßgeblichen Faktoren (Những yếu tố cốt yếu)
- Có thể kết hợp với động từ “sein” (là) để chỉ sự tồn tại của yếu tố cốt yếu: Es ist maßgeblich (Điều này là cốt yếu)
3. Ví dụ về “maßgeblich”
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể thấy rõ hơn cách sử dụng từ “maßgeblich”:
- Die maßgeblichen Entscheidungen wurden während der Versammlung getroffen. (Các quyết định cốt yếu đã được đưa ra trong cuộc họp.)
- Seine Meinung war für das Projekt maßgeblich. (Ý kiến của anh ấy là cốt yếu đối với dự án.)
- Finanzierung ist ein maßgeblicher Faktor für den Erfolg. (Tài trợ là một yếu tố cốt yếu cho sự thành công.)
4. Tại sao “maßgeblich” quan trọng trong giao tiếp?
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ “maßgeblich” giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả hơn. Nhất là trong môi trường học tập và làm việc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố hoặc quyết định. Điều này cũng thường thấy trong lĩnh vực du học Đài Loan, nơi mà việc hiểu rõ các khái niệm cốt yếu là rất cần thiết.