Maximal Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu Chính Xác

Từ “maximal” là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức. Với vai trò của mình, nó mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và ví dụ cụ thể khi sử dụng từ này.

Định Nghĩa “Maximal”

Maximal là một tính từ trong tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tối đa” hoặc “cực đại”. Nó thường được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất, tối đa trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ, trong một biểu đồ, điểm cao nhất có thể được gọi là điểm maximal.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Maximal”

Tính Từ Maximal

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “maximal” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau và có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số cấu trúc liên quan:

  • Maximal + Danh từ: Ví dụ: „maximaler Wert“ (giá trị tối đa)
  • Maximal + Trạng từ: Ví dụ: „Er hat maximal gewonnen.“ (Anh ấy đã giành chiến thắng tối đa.)
  • Có thể được biến đổi theo giới tính: maximaler (nam), maximale (nữ), maximales (trung tính)

Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng “Maximal” ví dụ câu tiếng Đức

Ví Dụ 1

„Die maximale Anzahl von Teilnehmern ist 30.“ (Số lượng người tham gia tối đa là 30.)

Ví Dụ 2

„Er hat die maximalen Punkte erreicht.“ (Anh ấy đã đạt được điểm tối đa.)

Ví Dụ 3

„Das maximal verfügbare Budget ist 500 Euro.“ (Ngân sách tối đa có thể có là 500 Euro.)

Maximal trong Thực Tế

Trong thực tế, “maximal” không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và cách hiểu khác nhau trong các văn cảnh phong phú. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp người học tiếng Đức có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

Kết Luậnmaximal

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “maximal”. Đừng quên áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng tiếng Đức