Trong tiếng Đức, meckern über
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Meckern über
Cụm từ meckern über thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, để chỉ rõ nội dung mà người nói đang phàn nàn về. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:
Mô Hình Cấu Trúc
- Chủ ngữ (người phàn nàn) + meckern über + danh từ (vấn đề)
Ví Dụ Sử Dụng Meckern über
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng cụm từ meckern über trong ngữ cảnh thực tế:
Ví dụ 1:
Ich meckere über das Wetter. (Tôi phàn nàn về thời tiết.)
Ví dụ 2:
Er meckert über die hohe Miete. (Anh ta phàn nàn về giá thuê nhà cao.)
Ví dụ 3:
Wir meckern über die langen Wartezeiten. (Chúng tôi phàn nàn về thời gian chờ đợi dài.)
Tóm Tắt và Kết Luận
Như vậy, meckern über là một cụm từ tiếng Đức phổ biến mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất đơn giản và dễ hiểu. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.