Mieten là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có ý nghĩa liên quan đến việc thuê mướn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Đức.
Mieten là gì?
Từ “mieten” trong tiếng Đức có nghĩa là “thuê”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thuê nhà, thuê xe, hoặc thuê các dịch vụ khác. Khi bạn muốn nói rằng bạn muốn thuê một cái gì đó, bạn sẽ sử dụng từ này. Ví dụ, “Ich möchte eine Wohnung mieten” có nghĩa là “Tôi muốn thuê một căn hộ”.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘mieten’
Cấu trúc ngữ pháp của “mieten” khá đơn giản. Đây là động từ chuyển tiếp (transitives) và thường đi kèm với một tân ngữ. Trong các câu, “mieten” có thể được chia theo các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ.
Chia động từ “mieten”
- Hiện tại: ich miete (tôi thuê), du mietest (bạn thuê), er/sie/es mietet (anh ấy/cô ấy/nó thuê)
- Quá khứ: ich mietete (tôi đã thuê), du mietetest (bạn đã thuê)
- Phân từ II: gemietet (đã thuê)
Đặt câu với từ ‘mieten’
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “mieten” trong câu:
Ví dụ 1:
„Wir möchten ein Auto mieten.“ – “Chúng tôi muốn thuê một chiếc xe.”
Ví dụ 2:
„Hast du schon eine Wohnung gemietet?“ – “Bạn đã thuê một căn hộ chưa?”
Ví dụ 3:
„Ich habe ein Zimmer für eine Woche gemietet.“ – “Tôi đã thuê một phòng trong một tuần.”
Kết luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “mieten” trong tiếng Đức, cũng như cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức và sử dụng các từ vựng liên quan một cách chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

