Minus Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Anh, từ “minus” không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa cũng như có những ứng dụng phong phú trong ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “minus” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cung cấp những ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.minus

Minus Là Gì?

Người học tiếng Anh thường xuyên gặp các thuật ngữ quen thuộc trong ngữ pháp, và “minus” là một trong số đó. Về cơ bản, “minus” được sử dụng để chỉ phép trừ trong toán học, nhưng trong ngữ pháp, nó còn có một số cách sử dụng khác.

1. **Thể hiện sự thiếu hụt**: “Minus” có thể được dùng để mô tả một điều gì đó không có hoặc thiếu.

2. **Trong các tình huống so sánh**: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai tình huống hoặc các yếu tố.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Minus

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “minus” thường khá đơn giản. Nó có thể được truyền tải qua các cách khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Sử Dụng Trong Các Câu Đơn Giản

Khi “minus” được sử dụng với vai trò là giới từ để chỉ một phép trừ hoặc tình huống thiếu hụt, cấu trúc câu thường như sau:

Chủ ngữ + động từ + “minus” + đối tượng

Ví dụ:

  • He scored 10 points minus 2 points for penalties. (Anh ấy đã ghi 10 điểm trừ đi 2 điểm vì lỗi).
  • This jacket costs 50 dollars minus a 20% discount. (Chiếc áo khoác này giá 50 đô la trừ đi 20% giảm giá).

2. Sử Dụng Trong Những Câu So Sánh ngữ pháp tiếng Anh

Trong các câu so sánh, “minus” cũng có thể được kết hợp với các yếu tố khác để tạo ra ngữ nghĩa phong phú.

Chủ ngữ 1 + động từ + “minus” + chủ ngữ 2

Ví dụ:

  • She is beautiful minus her arrogance. (Cô ấy đẹp, nhưng có cái tôi cao).
  • The project is successful minus the budget issues. (Dự án này thành công, nhưng gặp vấn đề về ngân sách).

Tại Sao Cần Nắm Vững Cấu Trúc Này?

Nắm vững và sử dụng đúng “minus” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng viết của bạn. Việc biết cách sử dụng chính xác ngữ pháp này có thể là yếu tố quyết định trong việc truyền tải ý tưởng và lập luận rõ ràng.

Các Ví Dụ Khác Về Sử Dụng Minus

  • There were five children at the party minus the three who had to leave early. (Có năm đứa trẻ tại bữa tiệc trừ ba đứa phải rời đi sớm).
  • The company’s profit this year is $1 million minus operational costs. (Lợi nhuận của công ty năm nay là 1 triệu đô la trừ đi chi phí hoạt động).

Kết Luận

Qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về “minus” từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào việc học cũng như giao tiếp hàng ngày của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM