Mitbekommen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Đức, “mitbekommen” là một từ thường gặp nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “mitbekommen” cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.

1. Mitbekommen là gì?

“Mitbekommen” là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “nhận được”, “để ý” hay “hiểu được điều gì đó”. Động từ này thường được dùng để chỉ hành động nhận thức một cách thụ động, tức là nghe, thấy hoặc hiểu điều gì mà không chủ động tham gia vào nó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của mitbekommen

Cấu trúc ngữ pháp của “mitbekommen” rất đơn giản. Đây là một động từ tách biệt, có nghĩa là nó có thể bị chia thành hai phần trong câu. Cụ thể, “mit” là một giới từ và “bekommen” là động từ chính. Khi sử dụng trong câu, các phần của động từ này có thể được tách ra. Cấu trúc cơ bản là:

2.1. Cách chia động từ mitbekommen

  • Hiện tại: ich bekomme mit, du bekommst mit, er/sie/es bekommt mit, wir bekommen mit, ihr bekommt mit, sie/Sie bekommen mit
  • Quá khứ: ich bekam mit, du bekamst mit, er/sie/es bekam mit, wir bekamen mit, ihr bekamt mit, sie/Sie bekamen mit

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng “mitbekommen”, phần “mit” có thể được tách ra khỏi “bekommen”, tùy thuộc vào cấu trúc của câu. Ví dụ:

  • Ich habe die Neuigkeit mitbekommen. (Tôi đã nghe được tin tức.)
  • Hast du das mitbekommen? (Bạn đã nhận được điều đó chưa?)

3. Ví dụ về mitbekommen

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng “mitbekommen” trong thực tế:

3.1. Ví dụ trong hội thoại

  • A: Hast du die Nachricht über die Party mitbekommen? (Bạn đã nghe thông tin về bữa tiệc chưa?)
  • B: Ja, ich habe sie mitbekommen. (Vâng, tôi đã nghe về nó.)

3.2. Ví dụ trong văn bản viết

Trong văn bản, bạn có thể sử dụng “mitbekommen” như sau:

  • Viele Menschen haben die Veränderungen in der Stadt mitbekommen. (Nhiều người đã nhận thấy sự thay đổi trong thành phố.)

4. Kết luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được nghĩa của “mitbekommen”, cách chia động từ và cách đặt câu với từ này. Việc sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa mitbekommen
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM