Mitbringen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “mitbringen” trong tiếng Đức là một động từ ghép, mang theo ý nghĩa “mang theo” hoặc “đem theo”. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này là điều cần thiết đối với những ai học tiếng Đức. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của “mitbringen” và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. Mitbringen là gì?

“Mitbringen” có thể được chia nhỏ thành hai phần: “mit” (mang theo) và “bringen” (đem). Khi ghép lại, nó chỉ ra hành động mang theo một cái gì đó khi bạn đến một địa điểm. Ví dụ, khi bạn đến thăm bạn bè, bạn có thể “mitbringen” một món quà hoặc đồ ăn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của mitbringen

2.1 Định nghĩa ngữ pháp

Mitbringen là một động từ tách được, tức là khi sử dụng trong câu, “mit” có thể tách ra và đứng riêng, thường sẽ đi kèm với tân ngữ theo sau. Ví dụ: “Ich bringe den Kuchen mit.” (Tôi mang theo bánh). Trong câu này, “den Kuchen” là tân ngữ và “mit” đứng tách ra.

2.2 Cách chia động từ mitbringen

Động từ “mitbringen” có thể được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ trong thì hiện tại:

  • Ich bringe mit (Tôi mang theo)
  • Du bringst mit (Bạn mang theo)
  • Er/Sie/Es bringt mit (Anh/Cô nó mang theo)
  • Wir bringen mit (Chúng tôi mang theo)
  • Euch bringt mit (Các bạn mang theo)
  • Sie bringen mit (Họ mang theo)

3. Ví dụ cụ thể với mitbringen

3.1 Sử dụng trong câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “mitbringen”:

  • Ich werde das Buch mitbringen. (Tôi sẽ mang theo cuốn sách.)mitbringen
  • Kannst du deine Kamera mitbringen? (Bạn có thể mang theo máy ảnh của bạn không?)
  • Er hat einen Freund mitgebracht. (Anh ấy đã mang theo một người bạn.)

3.2 Câu hỏi với mitbringen

Có thể sử dụng “mitbringen” trong các câu hỏi để hỏi về những gì người khác sẽ mang theo:

  • Was bringst du mit zur Party? (Bạn sẽ mang theo cái gì tới bữa tiệc?)
  • Wer bringt die Getränke mit? (Ai sẽ mang theo nước uống?)

3.3 Lời mời và yêu cầu

Khi bạn muốn yêu cầu ai đó mang theo cái gì, bạn có thể diễn đạt như sau:

  • Bitte bring den Salat mit. (Vui lòng mang theo món salad.)
  • Vergiss nicht, die Dokumente mitzubringen! (Đừng quên mang theo các tài liệu!)

4. Kết luận

Mitbringen là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi cần đề cập đến việc mang theo đồ vật. Việc nắm rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Đức trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: mitbringen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM