Mitdiskutieren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Đức, khái niệm mitdiskutieren ngày càng trở nên phổ biến đặc biệt trong các bối cảnh giao tiếp, thảo luận và học tập. Vậy mitdiskutieren thực sự là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này và cách sử dụng nó trong bài viết dưới đây.

Mitdiskutieren là gì?

Mitdiskutieren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘thảo luận cùng nhau’ hoặc ‘tham gia vào cuộc thảo luận’. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc tham gia vào một cuộc thảo luận, góp ý kiến, hoặc chia sẻ quan điểm của mình với những người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của mitdiskutieren tiếng Đức

Mitdiskutieren được cấu thành từ hai phần: “mit” và “diskutieren”. “Mit” là một giới từ, mang nghĩa ‘cùng với’, ‘cùng nhau’, trong khi “diskutieren” là động từ có nghĩa là ‘thảo luận’. Cấu trúc câu với mitdiskutieren thường được sử dụng như sau:

  • Ngôi thứ nhất số ít: “Ich diskutiere mit.” (Tôi tham gia thảo luận cùng.)
  • Ngôi thứ hai số ít: “Du diskutierst mit.” (Bạn tham gia thảo luận cùng.)
  • Ngôi thứ ba số ít: “Er/Sie diskutiert mit.” (Anh/Cô ấy tham gia thảo luận cùng.)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: “Wir diskutieren mit.” (Chúng ta tham gia thảo luận cùng.)
  • Ngôi thứ hai số nhiều: “Ihr diskutiert mit.” (Các bạn tham gia thảo luận cùng.)
  • Ngôi thứ ba số nhiều: “Sie diskutieren mit.” (Họ tham gia thảo luận cùng.)

Ví dụ về mitdiskutieren

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng mitdiskutieren trong ngữ cảnh thực tế:

  • In der letzten Sitzung haben wir alle mitdiskutiert.
    (Trong cuộc họp lần trước, tất cả chúng ta đã tham gia thảo luận.)
  • Es ist wichtig, dass jeder mitdiskutiert, um gute Entscheidungen zu treffen.
    (Điều quan trọng là mỗi người đều tham gia thảo luận để đưa ra quyết định tốt.)
  • Kannst du bitte auch mitdiskutieren?
    (Bạn có thể tham gia thảo luận không?)
  • Die Schüler wurden ermutigt, während des Unterrichts aktiv mitdiskutieren.
    (Học sinh được khuyến khích tham gia thảo luận một cách tích cực trong lớp học.) ví dụ mitdiskutieren
  • Ich freue mich darauf, bei der nächsten Debatte mitzudiskutieren.
    (Tôi rất mong chờ được tham gia thảo luận trong buổi tranh luận lần sau.)

Kết luận

Mitdiskutieren không chỉ đơn thuần là một từ, mà là cầu nối giữa các cá nhân trong các cuộc thảo luận. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM