Mitfahren là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Mitfahren

Mitfahren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đi cùng” hoặc “đi xe cùng ai đó”. Động từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc tham gia vào một hành trình đi lại với người khác, thường là bằng phương tiện giao thông như ô tô, xe buýt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Mitfahren

Mitfahren là động từ ghép bởi “mit” và “fahren”. Trong ngữ pháp tiếng Đức, “mit” là giới từ, có nghĩa là “cùng” hoặc “với”, trong khi “fahren” có nghĩa là “lái xe” hoặc “di chuyển”. Động từ này thường được chia theo ngôi và số.

Cách Chia Động Từ Mitfahren

  • Ich fahre mit. (Tôi đi cùng.)
  • Du fährst mit. (Bạn đi cùng.) cấu trúc ngữ pháp mitfahren
  • Er/Sie/Es fährt mit. (Anh/Cô/Nó đi cùng.)
  • Wir fahren mit. (Chúng tôi đi cùng.)
  • Ihr fahrt mit. (Các bạn đi cùng.)
  • Sie fahren mit. (Họ đi cùng.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng Mitfahren

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng mitfahren trong câu.

Ví Dụ 1:

Wenn du zur Party gehst, kann ich mitfahren? (Nếu bạn đi đến bữa tiệc, tôi có thể đi cùng không?)

Ví Dụ 2:

Wir fahren morgen nach Berlin, möchtest du mitfahren? (Chúng tôi sẽ đi Berlin vào ngày mai, bạn có muốn đi cùng không?)

Ví Dụ 3: cấu trúc ngữ pháp mitfahren

Er hat mich gefragt, ob ich mitfahren möchte. (Anh ta đã hỏi tôi có muốn đi cùng không.)

Kết Luận

Mitfahren là một từ khá thông dụng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng mitfahren sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách đáng kể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM