Site icon Du Học APEC

Mitfinanzieren Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Và Ví Dụ Đầy Đủ

du hoc dai loan 5

Trong tiếng Đức, từ “mitfinanzieren” là một động từ kép được sử dụng để chỉ việc cùng nhau tài trợ hoặc góp phần vào một khoản chi phí nào đó. Nó được hình thành từ hai phần: “mit” có nghĩa là “cùng nhau” và “finanzieren” có nghĩa là “tài trợ”. Do đó, khi kết hợp lại, từ này diễn đạt ý nghĩa rằng nhiều bên đang hợp tác để trang trải một khoản chi phí chung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Mitfinanzieren

Mitfinanzieren là một động từ có thể được chia theo các thì và các ngôi từ ngữ pháp trong tiếng Đức. Cấu trúc cơ bản của động từ này như sau:

Cách Chia Động Từ Mitfinanzieren

Như vậy, cách chia động từ này phụ thuộc vào chủ ngữ và ngữ pháp tổng thể trong câu.

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Mitfinanzieren

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “mitfinanzieren” trong câu:

Ví Dụ 1:

Wir müssen die Kosten für die Reise gemeinsam mitfinanzieren.

(Chúng ta phải cùng nhau tài trợ cho chi phí của chuyến đi.)

Ví Dụ 2:

Die Eltern können die Ausbildung ihres Kindes mitfinanzieren.

(Cha mẹ có thể cùng tài trợ cho việc học của con.)

Ví Dụ 3:

Ich àrpvided meine Ersparnisse, um das Projekt mitfinanzieren zu können.

(Tôi đã sử dụng khoản tiết kiệm của mình để có thể cùng tài trợ cho dự án.)

Tại Sao Nên Biết Về Mitfinanzieren?

Việc hiểu rõ “mitfinanzieren” rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như tài chính, giáo dục và các dự án hợp tác. Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc tham gia các hoạt động giá trị, việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời mở ra nhiều cơ hội hợp tác trong tương lai.

Lợi Ích Khi Học Động Từ Mitfinanzieren

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version