Giới thiệu về ‘mitteilsam’
‘Mitteilsam’ là một tính từ trong tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “có khả năng giao tiếp”, “hay chia sẻ thông tin”. Tính từ này thường diễn tả một người có khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘mitteilsam’
Tính từ ‘mitteilsam’ được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ. Trong tiếng Đức, tính từ thường sẽ đứng trước danh từ mà nó mô tả, và chúng có thể thay đổi hình thức dựa trên giới tính, số lượng và cách thức của danh từ đó.
Ví dụ cấu trúc
- Der mitteilsame Mann – Người đàn ông hay nói.
- Die mitteilsame Frau – Người phụ nữ hay nói.
- Die mitteilsamen Kinder – Những đứa trẻ hay nói.
Cách sử dụng ‘mitteilsam’ trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng ‘mitteilsam’ trong các tình huống thực tế:
Ví dụ 1:
Der Lehrer ist sehr mitteilsam. (Giáo viên rất dễ giao tiếp.)
Ví dụ 2:
Die mitteilsame Nachbarin erzählt immer die neuesten Nachrichten. (Người hàng xóm hay nói luôn kể những tin tức mới nhất.)
Ví dụ 3:
Die Kinder sind sehr mitteilsam, sie erzählen alles, gì họ thấy. (Những đứa trẻ rất dễ giao tiếp, chúng kể tất cả những gì chúng thấy.)
Kết luận
Mitteilsam là một tính từ thú vị trong tiếng Đức, thể hiện khả năng giao tiếp và chia sẻ thông tin. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ‘mitteilsam’, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong câu. Đừng ngần ngại thực hành để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của bạn.