1. Mittlerweile: Định Nghĩa và Ý Nghĩa
“Mittlerweile” là một trạng từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “mãi đến bây giờ” hoặc “hiện nay”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi hoặc quá trình chuyển biến từ trước đến nay. Trong câu, “mittlerweile” thường diễn tả sự thừa nhận rằng một điều gì đó đã trở thành sự thật sau một khoảng thời gian nhất định.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Mittlerweile
2.1. Chức Năng Ngữ Pháp
Trong câu, “mittlerweile” thường đứng trước động từ hoặc ngay sau chủ ngữ. Đây là một trạng từ chỉ thời gian, góp phần làm rõ ý nghĩa của câu.
2.2. Ví Dụ về Ngữ Pháp
Ví dụ: „Ich habe mittlerweile viel gelernt.“ (Tôi đã học được nhiều điều cho đến bây giờ.)
3. Ví Dụ Cụ Thể về Sử Dụng Mittlerweile
3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
“Mittlerweile” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ:
- „Mittlerweile ist es Sommer.“ (Bây giờ là mùa hè.)
- „Er hat mittlerweile einen neuen Job.“ (Anh ấy đã có một công việc mới cho đến nay.)
3.2. Trong Công Việc
Trong bối cảnh công việc, “mittlerweile” thường chỉ các thay đổi trong tình hình công việc:
- „Das Unternehmen hat mittlerweile viele Kunden.“
(Công ty giờ đã có rất nhiều khách hàng.)
- „Mittlerweile haben wir die Produktion verbessert.“ (Chúng tôi đã cải thiện sản xuất đến bây giờ.)
4. Tự Học Tiếng Đức với Mittlerweile
Để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn, hãy thường xuyên luyện tập sử dụng “mittlerweile” trong các câu văn khác nhau. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách dùng thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
