Mitzählte là một trong những thuật ngữ thú vị trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến ‘cùng đếm’, ‘bao gồm’ hay ‘cộng thêm’. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ‘mitzählte’ qua các ví dụ sinh động.
1. Mitzählte là gì?
Mitzählte là một từ tiếng Đức, trong đó ‘mit’ có nghĩa là ‘cùng’ hoặc ‘bao gồm’, và ‘zählen’ có nghĩa là ‘đếm’. Таким образом, ‘mitzählte’ được dịch là ‘cùng đếm’ hay ‘bao gồm trong số đếm’. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mà người nói muốn nhấn mạnh việc tham gia hoặc sự góp mặt của một số lượng cụ thể trong một nhóm lớn hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của mitzählte
Để hiểu rõ hơn về ‘mitzählte’, trước hết chúng ta cần phân tích ngữ pháp của từ này:
2.1. Giải thích cấu trúc
Mitzählte là dạng quá khứ của động từ ‘mitzählen’. Đây là một động từ tách ra trong tiếng Đức và có cấu trúc:
- Mit (tiền tố): có nghĩa là cùng hoặc bao gồm.
- Zählen (động từ chính): có nghĩa là đếm.
Khi kết hợp lại, ‘mitzählte’ thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhấn mạnh sự tham gia trong việc đếm hoặc bao gồm thứ gì đó.
2.2. Cách chia động từ
‘Mitzählen’ được chia theo các thời khác nhau trong tiếng Đức. Trong quá khứ, ‘mitzählte’ sẽ được dùng trong các câu như sau:
- Ich mitzählte die Sterne.
- Wir mitzählten alle Blumen trong vườn.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về mitzählte
3.1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng ‘mitzählte’ trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Im letzten Jahr mitzählte ich die Anzahl der Leser in unserer Bibliothek.
- Bei der Versammlung mitzählten wir alle Teilnehmer.
- Er mitzählte die Stimmen für die Wahl.
3.2. Phân tích ví dụ
Các câu trên cho thấy cách ‘mitzählte’ được sử dụng để thể hiện hành động đếm có sự góp mặt của một ai đó hoặc điều gì đó. Nó không chỉ là việc đơn giản đếm mà còn thể hiện mối quan hệ với đối tượng đó.
4. Kết luận
Mitzählte là một từ ngữ rất thú vị trong tiếng Đức, gắn liền với hành động đếm và sự tham gia của một hay nhiều đối tượng. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ‘mitzählte’ trong các tình huống thực tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tiếng Đức hay quá trình du học tại Đài Loan, hãy liên hệ với chúng tôi nhé!