Khái niệm Monatlich
Monatlich là một từ tiếng Đức có nghĩa là “hàng tháng”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự xảy ra hoặc thực hiện một hành động nào đó mỗi tháng một lần.
Cấu trúc ngữ pháp của Monatlich
Monatlich là một trạng từ và thường đứng trước động từ hoặc có thể đứng ở phía cuối câu. Cấu trúc sử dụng của từ này rất linh hoạt và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ về câu sử dụng Monatlich
- Câu ví dụ 1: Ich bezahle meine Miete monatlich. (Tôi trả tiền thuê nhà hàng tháng.)
- Câu ví dụ 2: Monatlich gibt es ein Treffen für die Mitglieder. (Hàng tháng có một cuộc họp cho các thành viên.)
- Câu ví dụ 3: Die Rechnung kommt monatlich. (Hóa đơn đến hàng tháng.)
Ứng dụng thực tế của Monatlich
Ngoài việc chỉ thời gian, monatlich còn được sử dụng để nhấn mạnh sự đều đặn, kỷ luật trong việc thực hiện công việc hoặc trách nhiệm nào đó.
Tại sao nên hiểu rõ về Monatlich?
Việc nắm rõ nghĩa và cách sử dụng từ monatlich là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và khi học tiếng Đức, giúp người học có thể truyền đạt thông điệp một cách chính xác và tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]

📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội