Motiviert – Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Đằng Sau

Trong tiếng Đức, “motiviert” là một từ quan trọng mà bất kỳ ai đang học tiếng đều nên hiểu rõ. Cùng khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó qua một số ví dụ cụ thể nhé!

Motiviert là gì?

Từ “motiviert” trong tiếng Đức có nghĩa là “có động lực” hoặc “được thúc đẩy”. Nó được sử dụng để diễn đạt trạng thái của một người hoặc một nhóm có tinh thần cao, sẵn sàng làm việc và cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.

Cấu trúc ngữ pháp của “motiviert”

Về cấu trúc ngữ pháp, “motiviert” là tính từ. Từ này thường được sử dụng với động từ “sein” (là) để chỉ trạng thái của chủ thể. Một số cấu trúc cơ bản liên quan tới “motiviert” như sau:

1. Câu khẳng định

Cấu trúc: S + sein + motiviert

Ví dụ: ví dụ Ich bin motiviert.
(Tôi có động lực.)

2. Câu phủ định

Cấu trúc: S + sein + nicht + motiviert

Ví dụ: Er ist nicht motiviert.
(Anh ấy không có động lực.)

3. Câu hỏi

Cấu trúc: Ist + S + motiviert?

Ví dụ: Bist du motiviert?
(Bạn có động lực không?)

Ví dụ về “motiviert”

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau về cách sử dụng “motiviert” trong câu:

Ví dụ 1

Die Studenten sind motiviert, um ihre Prüfungen zu bestehen.
(Các sinh viên có động lực để vượt qua kỳ thi của mình.)

Ví dụ 2

Wir müssen immer motiviert bleiben, um unser Ziel zu erreichen.
(Chúng ta phải luôn có động lực để đạt được mục tiêu của mình.)

Ví dụ 3

Mein Trainer hat uns motiviert, härter zu arbeiten.
(HLV của tôi đã thúc đẩy chúng tôi làm việc chăm chỉ hơn.)

Kết luận

Như vậy, “motiviert” không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức cũng như trong các tình huống liên quan đến động lực và sự nỗ lực.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM