1. Nach Einschätzung Là Gì?
“Nach Einschätzung” là một cụm từ tiếng Đức, thường được dịch là “theo đánh giá” hoặc “theo ước lượng”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thể hiện sự nhận định hoặc đánh giá dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nach Einschätzung
Cấu trúc ngữ pháp của “nach Einschätzung” thường được sử dụng trong câu để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc ý kiến dựa trên một sự kiện, tình huống cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được theo sau bởi một mệnh đề mô tả hoặc một trạng từ.
Ví Dụ Cấu Trúc
1. Nach Einschätzung vieler Experten ist der Klimawandel eine der größten Herausforderungen unserer Zeit.
(Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại chúng ta.)
2. Nach Einschätzung der Studierenden wird die neue Lehrmethode die Lernergebnisse verbessern.
(Theo đánh giá của sinh viên, phương pháp giảng dạy mới sẽ cải thiện kết quả học tập.)
3. Một Số Cách Sử Dụng Nach Einschätzung Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Cụm từ “nach Einschätzung” có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như khi bạn đưa ra ý kiến về một quyết định hoặc một dự đoán.
Ví Dụ
– Nach Einschätzung meines Freundes wird das Wetter morgen besser sein.
(Theo đánh giá của bạn tôi, thời tiết ngày mai sẽ tốt hơn.)
– Nach Einschätzung der Lehrer sollten wir mehr Zeit cho dự án này.
(Theo đánh giá của các giáo viên, chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn cho dự án này.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
