Khái niệm về nachfragen
“Nachfragen” là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “hỏi lại” hoặc “hỏi thêm”. Khi bạn không rõ ràng về một thông tin nào đó, bạn có thể sử dụng từ này để yêu cầu một câu hỏi cụ thể hơn để có được thông tin mà bạn cần.
Cấu trúc ngữ pháp của nachfragen
Cách chia động từ nachfragen
“Nachfragen” là một động từ không tách rời, thuộc dạng động từ nhóm mạnh trong tiếng Đức. Nó được chia theo thì trong câu chủ động như sau:
- Ich frage nach (Tôi hỏi lại)
- Du fragst nach (Bạn hỏi lại)
- Er/Sie fragt nach (Anh/Cô ấy hỏi lại)
- Wir fragen nach (Chúng tôi hỏi lại)
- Ihr fragt nach (Các bạn hỏi lại)
- Sie fragen nach (Họ hỏi lại)
Cấu trúc câu với nachfragen
Cấu trúc để sử dụng “nachfragen” trong câu thường là: Chủ ngữ + nachfragen + Objekt (chủ ngữ + hỏi thêm + đối tượng).
Ví dụ sử dụng nachfragen

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung cách sử dụng “nachfragen” trong giao tiếp hàng ngày:
- Ich möchte nachfragen, ob der Kurs noch verfügbar ist. (Tôi muốn hỏi lại xem khóa học này còn có sẵn không.)
- Kannst du nachfragen, wie spät es ist? (Bạn có thể hỏi lại xem bây giờ là mấy giờ không?)
- Wir müssen nachfragen, warum die Lieferung verspätet ist. (Chúng ta cần hỏi lại lý do tại sao việc giao hàng bị trễ.)
Lợi ích của việc sử dụng nachfragen trong giao tiếp
Việc sử dụng “nachfragen” trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn làm rõ thông tin, tránh hiểu lầm và tạo ra sự tự tin trong việc trao đổi thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập hoặc làm việc khi mà sự chính xác của thông tin là cần thiết.
Kết luận
“Nachfragen” không chỉ là một động từ thông thường, mà còn là một phần quan trọng trong kỹ năng giao tiếp tiếng Đức. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “nachfragen” trong đời sống hàng ngày.