Nachrufen Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nachrufen

1. Khái Niệm Nachrufen

Nachrufen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “gọi lại” hoặc “kêu gọi một lần nữa”. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người muốn liên lạc với ai đó lần nữa sau khi đã gọi một lần nhưng chưa nhận được hồi âm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nachrufen

2.1. Cách Chia Động Từ

Động từ nachrufen được chia theo các ngôi như sau: học tiếng Đức

  • Ich rufe nach (Tôi gọi lại)
  • Du rufst nach (Bạn gọi lại)
  • Er/Sie/Es ruft nach (Anh/Cô/Chị ấy gọi lại)
  • Wir rufen nach (Chúng tôi gọi lại)
  • Ihr ruft nach (Các bạn gọi lại)
  • Sie rufen nach (Họ gọi lại)nachrufen

2.2. Cấu Trúc Câu Với Nachrufen

Công thức cơ bản để sử dụng nachrufen trong câu là: ví dụ nachrufen

Chủ ngữ + nachrufen + đối tượng + (các thành phần khác)

Ví dụ: Ich rufe meinen Freund nach. (Tôi gọi lại bạn của tôi.)

3. Ví Dụ Sử Dụng Nachrufen Trong Câu

3.1. Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng nachrufen trong tiếng Đức:

  • Ich habe ihn schon einmal nachgerufen, nhưng không có phản hồi. (Tôi đã gọi anh ấy một lần rồi, nhưng không nhận được phản hồi.)
  • Sie ruft nach den Kindern, vì họ đã ra ngoài chơi. (Cô ấy gọi lại bọn trẻ, vì chúng đã ra ngoài chơi.)
  • Wenn du mich brauchst, chỉ cần nachrufen. (Nếu bạn cần tôi, chỉ cần gọi lại.)

4. Kết Luận

Nachrufen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn đạt ý nghĩa gọi lại hoặc kêu gọi một lần nữa. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nachrufen sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM