Trong tiếng Đức, từ “nachvollziehbar” thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó có thể được hiểu hoặc lý giải một cách hợp lý. Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng chúng tôi khám phá cấu trúc ngữ pháp cùng với những ví dụ cụ thể!
Nachvollziehbar là gì?
Từ “nachvollziehbar” được cấu thành từ hai phần: “nachvollziehen” nghĩa là “theo dõi” hoặc “hiểu”, và “-bar”, một hậu tố chỉ khả năng. Khi kết hợp lại, “nachvollziehbar” có nghĩa là “có thể hiểu được” hoặc “có thể lý giải được”.
Cấu trúc ngữ pháp của “nachvollziehbar”
Nếu phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này, chúng ta thấy rằng “nachvollziehbar” là một tính từ. Tính từ này có thể được sử dụng trong câu để mô tả một danh từ hoặc một thực tế nào đó.
Cách sử dụng “nachvollziehbar” trong câu
Khi sử dụng “nachvollziehbar” trong câu, nó thường đứng trước danh từ và có thể được kết hợp với các giới từ và trạng từ khác. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1:
„Die Entscheidung des Managements ist nachvollziehbar.“ (Quyết định của ban quản lý là có thể hiểu được.)
Ví dụ 2:
„Die Gründe für seine Absage sind nachvollziehbar.“ (Lý do cho sự từ chối của anh ấy là có thể lý giải được.)
Ví dụ 3:
„Im Gespräch konnten wir viele nachvollziehbare Argumente hören.“ (Trong cuộc nói chuyện, chúng tôi đã nghe nhiều lập luận có thể hiểu được.)
Tại sao “nachvollziehbar” quan trọng trong giao tiếp?
Nắm vững cách sử dụng của từ “nachvollziehbar” không chỉ giúp học viên tiếng Đức diễn đạt ý kiến một cách chính xác mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về cách mà người khác lý giải cảm xúc hoặc quan điểm của họ. Những tình huống cần sự rõ ràng và hợp lý trong diễn đạt là rất quan trọng, đặc biệt khi giao tiếp trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích nghĩa của “nachvollziehbar”, cấu trúc ngữ pháp cùng với một số ví dụ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ này trong cuộc sống cũng như trong việc học tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
