Näher – Khám Phá Từ Vựng Từ Nghĩa Đến Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một thuật ngữ ngắn gọn nhưng rất hữu ích trong tiếng Đức: näher. Hãy cùng tìm hiểu nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp liên quan và những ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Näher Là Gì?

Từ näher trong tiếng Đức có nghĩa là “gần hơn” hay “tiến gần hơn”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thể hiện một sự tiếp cận hoặc sự gần gũi hơn về mặt không gian hoặc khái niệm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Näher

Nähernäher là cách so sánh của tính từ nah, có nghĩa là “gần”. Trong ngữ pháp tiếng Đức, các tính từ thường được biến đổi để phù hợp với danh từ mà chúng mô tả.

  • Näher là dạng so sánh hơn của nah.
  • Khi sử dụng trong câu, näher thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ.

Cách Dùng Näher Trong Câu

Dưới đây là một số cấu trúc câu mà bạn có thể áp dụng để sử dụng từ näher một cách tự nhiên:

Ví Dụ 1: So Sánh Khoảng Cách

„Der Supermarkt ist näher als die Apotheke.“ (Cửa hàng tạp hóa gần hơn hiệu thuốc.)

Ví Dụ 2: Ý Nghĩa Trừu Tượng

„Ich möchte, dass du mir näher kommst.“ (Tôi muốn bạn đến gần tôi hơn.)

Ví Dụ 3: Trong Ngữ Cảnh Giao Tiếp

„Könnten Sie mir das näher erklären?“ (Bạn có thể giải thích cho tôi điều đó rõ hơn không?)

Học Từ Vựng Tiếng Đức Một Cách Hiệu Quả

Như bạn thấy, việc nắm bắt từ vựng gồm cả nghĩa và cách sử dụng là rất quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của bạn, hãy tham khảo các nguồn học tiếng Đức chuyên sâu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM