I. Định Nghĩa Nachsehen
Trong tiếng Đức, nachsehen là một động từ ghép, có nghĩa là “xem lại”, “kiểm tra” hoặc “để xem thông tin”. Động từ này thường được sử dụng để nói về việc tìm kiếm thông tin từ một nguồn nào đó hoặc xác minh điều gì đó.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Nachsehen
1. Cách chia động từ nachsehen
Động từ nachsehen có dạng nguyên mẫu là “nachsehen” và được chia theo các thì khác nhau như sau:
- Hiện tại: ich sehe nach, du siehst nach, er/sie/es sieht nach, wir/sie sehen nach
- Quá khứ: ich sah nach, du sahst nach, er/sie/es sah nach, wir/sie sahen nach
- Phân từ II: nachgesehen
2. Cấu trúc câu với nachsehen
Động từ nachsehen thường được theo sau bởi một đối tượng trực tiếp hoặc một cụm danh từ chỉ địa điểm mà bạn muốn kiểm tra. Cấu trúc chung có thể được diễn tả như sau:
Subjekt + nachsehen + Objekt
III. Ví dụ Sử Dụng Nachsehen
1. Câu ví dụ đơn giản
Ich sehe nach dem Wetterbericht. (Tôi xem lại dự báo thời tiết.)
2. Câu ví dụ phức tạp
Bevor ich verreise, sehe ich nach, ob alle meine Unterlagen in Ordnung sind. (Trước khi tôi đi du lịch, tôi kiểm tra xem tất cả các tài liệu của mình có ổn không.)
IV. Tại Sao Nên Biết Về Nachsehen?
Việc hiểu và sử dụng đúng nachsehen là rất quan trọng trong việc giao tiếp và tiếp nhận thông tin trong tiếng Đức. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn tăng cường khả năng hiểu biết văn hóa và ngữ pháp của ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
