Neben Là Gì?
Từ “neben” trong tiếng Đức có nghĩa là “bên cạnh” hoặc “ngoài ra”. Đây là một giới từ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Ngoài ra, “neben” cũng có thể chỉ ra một sự lựa chọn hoặc một điều bổ sung.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Neben
Cấu trúc ngữ pháp của “neben” khá đơn giản. Nó thường được theo sau bởi danh từ và có thể yêu cầu cách tiếp cận khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cách Sử Dụng Giới Từ Neben
Khi sử dụng “neben”, quyết định cách sử dụng cách điều chỉnh rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:
- Neben + Danh từ (Cách 1): Đây là cấu trúc thành phần chính, chỉ ra rằng một đối tượng nằm bên cạnh một đối tượng khác.
- Neben đó + Câu (Cách 2): Sử dụng “neben” để bổ sung thêm thông tin cho một câu.
Các Ví Dụ Thực Tế về Neben
Để dễ dàng hơn trong việc hiểu và sử dụng, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về “neben”:
Ví Dụ 1
Câu: “Der Stuhl steht neben dem Tisch.”
Dịch: “Cái ghế đứng bên cạnh cái bàn.”
Ví Dụ 2
Câu: “Neben dem Lernen, möchte ich auch Sport treiben.”
Dịch: “Ngoài việc học, tôi cũng muốn tập thể thao.”
Ví Dụ 3
Câu: “Die Katze sitzt neben dem Hund.”
Dịch: “Con mèo ngồi bên cạnh con chó.”
Kết Luận
Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về “neben”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Việc nắm bắt các giới từ là rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, và “neben” không phải là một ngoại lệ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
