Nebeneinander là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ cụ thể

Nebeneinander là một trong những từ khá quen thuộc trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc vị trí của những vật thể hay khái niệm liên quan. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nebeneinander, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.

Nebeneinander là gì?

Từ “nebeneinander” trong tiếng Đức có nghĩa là “bên cạnh nhau” hoặc “song song”. Nó được sử dụng để mô tả vị trí vật lý khi hai hoặc nhiều đối tượng nằm cạnh nhau hoặc có quan hệ với nhau.

Cấu trúc ngữ pháp của nebeneinander

Nebeneinander là một trạng từ và thường được kết hợp với các động từ hoặc danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể hơn. Cấu trúc ngữ pháp chung khi sử dụng “nebeneinander” thường là:

1. Sử dụng với danh từ

Ví dụ: “Die Bücher stehen nebeneinander.” (Các cuốn sách đứng bên cạnh nhau).

2. Sử dụng trong câu với động từ

Ví dụ: “Die zwei Studenten arbeiten nebeneinander.” (Hai sinh viên đang làm việc bên cạnh nhau).

3. Sử dụng trong thể hiện ý tưởng

Ví dụ: “Die Ideen der zwei Forschungen sind nebeneinander präsent.” (Ý tưởng của hai nghiên cứu được trình bày song song).

Ví dụ cụ thể về nebeneinander

Dưới đây là một số câu ví dụ khác sử dụng “nebeneinander”:

Câu 1:

“Die Stühle stehen nebeneinander im Raum.” (Những cái ghế đứng bên cạnh nhau trong phòng).

Câu 2:

“Die beiden Häuser stehen nebeneinander.” (Hai ngôi nhà đứng bên cạnh nhau).

Câu 3:

“Der Lehrer und học sinh làm việc nebeneinander.” (Giáo viên và học sinh làm việc bên cạnh nhau).

Tại sao học từ nebeneinander quan trọng?

Học từ “nebeneinander” không chỉ giúp bạn hiểu thêm về tiếng Đức mà còn giúp bạn có thể miêu tả vị trí, tình huống trong giao tiếp hàng ngày một cách rõ ràng và chính xác hơn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn đang chuẩn bị cho việc học tập hoặc sinh sống tại các nước nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ nebeneinander