Nennen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Về Nennen Trong Tiếng Đức

Khái Niệm Về Từ Nennen

Từ “nennen” trong tiếng Đức có nghĩa là “gọi”, “đặt tên” hoặc “nói đến ai đó”. Đây là một động từ rất thông dụng trong giao tiếp, thường được sử dụng khi muốn giới thiệu hoặc chỉ rõ một người, một sự vật, hoặc một khái niệm nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nennen

Nếu bạn muốn sử dụng từ “nennen” một cách chính xác trong câu, bạn cần hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp của từ này. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “nennen” là:
Subjekt + nennen + Objekt.
Ví dụ: “Ich nenne meinen Hund Bello.” (Tôi gọi chó của tôi là Bello.)

2. Cấu trúc với tân ngữ trực tiếp

Có thể nói “nennen” với tân ngữ trực tiếp:
 từ vựng tiếng ĐứcSubjekt + nennen + Objekt + Adjektiv.
Ví dụ: “Sie nennen ihn einen guten Freund.” (Họ gọi anh ấy là một người bạn tốt.)

3. Chia động từ

Nennen là một động từ có quy tắc trong tiếng Đức và không bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ này ở một số thì quan trọng:

  • Hiện tại: ich nenne, du nennst, er/sie/es nennt…
  • Quá khứ đơn: ich nannte…
  • Phân từ II: genannt

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Nennen

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “nennen” trong từng ngữ cảnh khác nhau:

1. Giới thiệu một người

Ví dụ: “Er nennt seine Tochter Anna.” (Anh ấy gọi con gái mình là Anna.)

2. Chỉ tên một vật phẩm

Ví dụ: “Die Firma nennt das Produkt SuperCleaner.” (Công ty gọi sản phẩm này là SuperCleaner.)

3. Gợi ý một danh hiệu

Ví dụ: “Viele nennen ihn den besten Spieler der Liga.” (Nhiều người gọi anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất của giải đấu.)

Kết Luận

Biết sử dụng từ “nennen” giúp bạn thành thạo hơn trong việc giao tiếp và diễn đạt ý kiến trong tiếng Đức. Hãy áp dụng những kiến thức vừa học vào thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Đức