Nerven Là Gì?
Từ “nerven” trong tiếng Đức có nghĩa là làm ai đó phiền lòng hoặc gây khó chịu. Đây là một động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng một hành động hoặc một người nào đó làm bạn cảm thấy bực bội.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nerven
Cấu trúc ngữ pháp của “nerven” được sử dụng như sau:
- Động từ: “nerven” là một động từ mạnh trong tiếng Đức.
- Chia động từ: “nerven” có thể được chia theo thì, số, và ngôi khác nhau. Ví dụ: Ich nerve (Tôi làm phiền), Du nervst (Bạn làm phiền).
- Cấu trúc cơ bản: [Chủ ngữ] + [nerven] + [tân ngữ].
Ví Dụ Về Nerven
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “nerven”:
Ví Dụ 1
Er nervt mich ständig mit seinen Fragen.
(Anh ấy làm phiền tôi suốt với những câu hỏi của anh ấy.)
Ví Dụ 2
Die lauten Geräusche nerven mich.
(Những tiếng ồn lớn làm tôi cảm thấy khó chịu.)
Ví Dụ 3
Sie nervt ihre Eltern mit ihren Wünschen.
(Cô ấy làm phiền cha mẹ với những yêu cầu của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội