Nervenzelle: Định Nghĩa và Khái Niệm
Nervenzelle, hay tế bào thần kinh, là đơn vị chức năng chính của hệ thần kinh. Tế bào thần kinh có nhiệm vụ truyền tải tín hiệu thần kinh qua các xung điện, giúp giao tiếp và điều phối hoạt động của cơ thể. Nervenzelle có hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và vị trí của chúng trong hệ thống thần kinh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Nervenzelle
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “Nervenzelle” là một danh từ và thường được sử dụng trong các câu mô tả về sinh học. Danh từ này có thể được chia theo các giới tính trong tiếng Đức, cụ thể là một danh từ giống cái (die Nervenzelle).
Chia động từ và các thành phần khác liên quan
Nervenzelle có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Khi sử dụng, người học cần chú ý đến giới tính và hình thức số ít, số nhiều. Ví dụ, số nhiều của Nervenzelle là “Nervenzellen”.
Cách Đặt Câu và Ví Dụ Về Nervenzelle
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng Nervenzelle trong ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: Mô tả chức năng
Câu: “Die Nervenzellen im Gehirn sind für die Informationsverarbeitung verantwortlich.” (Các tế bào thần kinh trong não chịu trách nhiệm xử lý thông tin.)
Ví dụ 2: Nghiên cứu
Câu: “In der Forschung werden neue Therapieansätze für Nervenzellen entwickelt.” (Trong nghiên cứu, các phương pháp điều trị mới cho tế bào thần kinh đang được phát triển.)
Ví dụ 3: So sánh
Câu: “Nervenzellen sind komplexer als andere Zelltypen.” (Các tế bào thần kinh phức tạp hơn các loại tế bào khác.)
Kết Luận
Nervenzelle không chỉ là một thuật ngữ khoa học liên quan đến sinh học mà còn có thể được sử dụng một cách linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Đức. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của Nervenzelle sẽ giúp ích cho việc giao tiếp cũng như học tập ngôn ngữ hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
