Nervös Là Gì?
Nervös là một tính từ trong tiếng Đức có nghĩa là “lo lắng” hoặc “căng thẳng”. Từ này thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người trong những tình huống hồi hộp hoặc khi phải đối mặt với áp lực. Chẳng hạn, khi bạn chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng, bạn có thể cảm thấy nervös.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nervös
Nervös được sử dụng như một tính từ và nó có thể được chia theo giống, số, và cách thức khác nhau trong câu. Trong tiếng Đức, tính từ này thường đi kèm với động từ “sein” để miêu tả trạng thái, chẳng hạn như:
- Ich bin nervös. (Tôi thấy lo lắng.)
- Er ist nervös. (Anh ấy thấy lo lắng.)
- Wir sind nervös. (Chúng tôi thì lo lắng.)
Cách Dùng Tính Từ Nervös
Nervös thường được dùng để mô tả cảm xúc của con người. Khi sử dụng, bạn có thể kết hợp nó với các trạng từ hoặc cụm từ để diễn đạt rõ hơn về cảm xúc lo lắng:
- sehr nervös (rất lo lắng)
- ein bisschen nervös (hơi lo lắng)
Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Nervös Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ nervös trong câu:
- Vor dem Vorstellungsgespräch war ich nervös. (Trước buổi phỏng vấn, tôi đã cảm thấy lo lắng.)
- Die nervöse Stimme von ihm war deutlich zu hören.
(Giọng nói lo lắng của anh ấy rõ ràng có thể nghe thấy.)
- Wenn ich auf der Bühne stehe, bin ich immer nervös. (Khi tôi đứng trên sân khấu, tôi luôn cảm thấy lo lắng.)
Kết Luận
Tổng kết lại, nervös là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường dùng để miêu tả cảm xúc lo lắng của con người. Hiểu và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống cần thiết. Nếu bạn đang có ý định du học hoặc học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ rất có ích cho bạn.