Nett là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nett là gì? Cấu trúc ngữ pháp của nett và những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong việc học tiếng Trung của mình.
Nett là gì?
Nett (net) trong tiếng Trung có thể được hiểu là một từ dùng để chỉ “ròng” trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến số lượng hoặc giá trị sau khi đã trừ đi các khoản chi phí hay thuế. Ngoài ra, trong bối cảnh tiếng Đài Loan, nett có thể mang nghĩa là “đủ, sạch sẽ” hoặc đề cập đến một cái gì đó tinh khiết, không bị ô nhiễm.
Cấu trúc ngữ pháp của nett
Cấu trúc ngữ pháp của nett thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành câu một cách hợp lý. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Câu đơn giản với nett
Nett thường xuất hiện trong các câu khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ:
- Giá tiền ròng là 3000 tệ.
(价格净为3000元。)
- Tôi không có bất kỳ khoản nợ nào. (我没有任何净债。)
Kết hợp với các từ khác
Nett cũng có thể được kết hợp với các từ như “tiền” (钱), “số lượng” (数量) để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn:
- Doanh thu ròng hàng tháng của công ty là rất cao. (公司的月净利润非常高。)
- Tổng số tiền thu được là 50000 tệ sau khi trừ đi chi phí. (扣除费用后的总收入是50000元。)
Ví dụ cụ thể về nett trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng nett trong tiếng Trung mà bạn có thể áp dụng:
Ví dụ 1
Giá vé sau khi đã giảm giá là 200 tệ.
(经过折扣后,票价净为200元。)
Ví dụ 2
Hãy cho tôi biết số tiền ròng mà tôi cần trả.
(请告诉我我需要支付的净金额。)
Ví dụ 3
Sau khi thanh toán, số tiền tôi sở hữu là 1500 tệ.
(支付后,我拥有的净金额是1500元。)
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nett, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung. Hy vọng thông tin hữu ích này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và thực hành tiếng Trung một cách hiệu quả.