Những Điều Cần Biết Về Động Từ ‘fordern’ Trong Tiếng Đức

1. ‘fordern’ Là Gì? động từ

‘fordern’ là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là yêu cầu, kêu gọi hoặc đòi hỏi một điều gì đó. Động từ này thường được sử dụng để chỉ sự mong đợi hoặc yêu cầu người khác thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Đây là một từ có tính chất mạnh mẽ, thường gắn với những yêu cầu về mặt đạo đức, chính trị hoặc xã hội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘fordern’

Cấu trúc ngữ pháp của động từ ‘fordern’ tương đối đơn giản. Động từ này thường được theo sau bởi một tân ngữ, đôi khi có thể có một giới từ liên quan.

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Động từ ‘fordern’ thường được chia ở các thì khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ:

  • Ich fordere (Tôi yêu cầu)
  • Du forderst (Bạn yêu cầu)
  • Er/Sie/Es fordert (Anh/Cô/Điều đó yêu cầu)
  • Wir fordern (Chúng tôi yêu cầu)

2.2. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc cơ bản sẽ là: Chủ ngữ + fordern + tân ngữ.

Ví dụ: Ich fordere Hilfe. (Tôi yêu cầu sự giúp đỡ.)

3. Ví Dụ Về ‘fordern’

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ ‘fordern’ trong câu:

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

Die Lehrer fordern die Schüler zu mehr Engagement. (Giáo viên yêu cầu học sinh tham gia tích cực hơn.)

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Die Regierung fordert von den Bürgern mehr Verantwotung. (Chính phủ yêu cầu công dân có trách nhiệm hơn.)

3.3. Sử Dụng Trong Thì Khác Nhau

Letzte Woche forderte der Chef von den Mitarbeitern eine bessere Leistung. (Tuần trước, ông chủ yêu cầu nhân viên có hiệu suất làm việc tốt hơn.)

4. Kết Luận

Động từ ‘fordern’ không chỉ đơn thuần là một từ trong từ vựng tiếng Đức mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ‘fordern’.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM