Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc nghiên cứu về ngôn ngữ này, một trong những từ quan trọng bạn cần biết là “nichtig”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cho từ “nichtig”.
Nichtig là gì?
Từ “nichtig” trong tiếng Đức có nghĩa là “không hợp lệ”, “không có giá trị” hoặc “không còn hiệu lực”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về các tài liệu, quyết định hoặc thông tin không còn tính chất xác thực. Ví dụ, một hợp đồng có thể được coi là “nichtig” nếu nó không đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý cần thiết để có hiệu lực.
Cấu trúc ngữ pháp của “nichtig”
“Nichtig” là một tính từ trong tiếng Đức, và như hầu hết các tính từ, nó có thể được biến đổi theo giống, số và cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ “nichtig”:
Biến đổi giống và số
- Giống đực: nichtiger
- Giống cái: nichtige
- Số nhiều:
nichtige
Ví dụ: “Dieser Vertrag ist nichtig.” (Hợp đồng này là không hợp lệ.)
Cách sử dụng trong câu
Nếu bạn muốn diễn đạt ý nghĩa “không hợp lệ” trong các tình huống khác nhau, bạn có thể dùng “nichtig” trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.
Ví dụ về không hợp lệ
- “Das Dokument ist nichtig, da es nicht unterschrieben wurde.” (Tài liệu này không hợp lệ vì nó không được ký.)
- “Alle vorherigen Zusagen sind nichtig.” (Tất cả các cam kết trước đó đều không còn hiệu lực.)
- “Der Vergleich war nichtig, weil er gegen das Gesetz verstößt.” (Thỏa thuận này không hợp lệ vì nó vi phạm pháp luật.)
Kết luận
Việc hiểu rõ về từ “nichtig” và cách sử dụng nó là rất quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý. Qua bài viết này, bạn chắc hẳn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa và cách thức áp dụng từ này trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

