Niedrig – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Từ “niedrig” trong tiếng Đức có nghĩa là “thấp” hoặc “hạ”. Nó thường được sử dụng để mô tả chiều cao, độ cao hoặc mức độ của một thứ gì đó. Đây là một từ hình thái tiến hành linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Niedrig
Từ “niedrig” là một tính từ, vì vậy nó có thể được dùng để mô tả danh từ. Sự biến đổi của từ này khi đứng trước danh từ theo ngữ pháp tiếng Đức phụ thuộc vào giống và số của danh từ đó. Cụ thể:
1. Giới tính và Số
- Giống nam (der): “der niedrige Tisch” (cái bàn thấp)
- Giống nữ (die): “die niedrige Lampe” (cái đèn thấp)
- Giống trung (das): “das niedrige Auto” (cái xe thấp)
2. Dạng Thay Đổi của Niedrig
Niedrig có thể được sử dụng ở dạng số nhiều và theo các giới từ khác nhau, ví dụ:
- Số ít: niedrig
- Số nhiều: niedrigen (trong trường hợp có giới từ hoặc cấu trúc cụ thể)
Cách Sử Dụng Niedrig trong Câu
Ví dụ câu cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng từ “niedrig”:
- Die Mauer ist niedrig. (Bức tường thì thấp.)
- Ich kaufe ein niedriges Sofa. (Tôi mua một cái ghế sofa thấp.)
- Die Temperaturen sind in diesem Monat niedrig. (Nhiệt độ trong tháng này thì thấp.)
- Wir leben in einem niedrigen Gebäude. (Chúng tôi sống trong một tòa nhà thấp.)
Ứng Dụng Niedrig Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Niedrig không chỉ được dùng để mô tả vật thể, mà còn có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ như:
- Trong thể thao, khi nói về chiều cao của cầu thủ hoặc thiết bị thể thao.
- Trong một số ngữ cảnh thời tiết, khi đề cập đến nhiệt độ.
- Khi nói về giá cả, có thể dùng để chỉ mức giá thấp.
Kết Luận
Từ “niedrig” trong tiếng Đức là một từ phong phú và linh hoạt, có thể mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Khi nắm rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thực tế, người học có thể vận dụng từ này hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.