Niemals là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “không bao giờ”. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này, hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Niemals
Niemals được sử dụng trong các câu phủ định để nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không bao giờ xảy ra. Mặc dù từ này có nghĩa là “không bao giờ”, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể rất đa dạng.
Cách Sử Dụng Niemals Trong Câu
Niemals thường đứng trước động từ chính trong câu phủ định. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
- Ich werde niemals aufgeben. (Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ.)
- Er hat niemals die Wahrheit gesagt. (Anh ấy không bao giờ nói sự thật.)
- Wir werden niemals einen solchen Fehler wieder machen. (Chúng tôi sẽ không bao giờ mắc lỗi như vậy nữa.)
Ví Dụ Về Niemals Trong Ngữ Cảnh
Ví Dụ 1
Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói:
Das wird niemals funktionieren. (Điều đó sẽ không bao giờ hoạt động.)
Ví Dụ 2
Nếu bạn đang muốn nhấn mạnh sự kiên định của mình, bạn có thể dùng:
Ich werde niemals korrupt sein. (Tôi sẽ không bao giờ tham nhũng.)
Ví Dụ 3
Trong một bài báo hoặc một tác phẩm văn học, có thể có câu:
Sie sagte, dass sie niemals vergessen würde. (Cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ không bao giờ quên.)
Tổng Kết
Niemals là một từ có ý nghĩa mạnh mẽ trong tiếng Đức, và việc sử dụng nó trong câu có thể tạo ra sự nhấn mạnh rõ ràng hơn cho những điều không bao giờ xảy ra. Nắm vững cách dùng và cấu trúc có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn khi học tiếng Đức.