Nobelpreisträger là từ tiếng Đức chỉ những người đạt giải Nobel, một trong những giải thưởng danh giá nhất trên thế giới. Giải thưởng này được trao cho những cá nhân có đóng góp xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, hóa học, y học, văn học và hòa bình.
Cấu trúc ngữ pháp của Nobelpreisträger
Trong tiếng Đức, Nobelpreisträger được cấu thành từ hai phần: “Nobel” và “Preisträger”. “Nobel” liên quan đến giải thưởng Nobel, còn “Preisträger” có nghĩa là “người nhận giải”. Từ này có thể được chia thành các thành phần như sau:
Ngữ pháp cấu trúc
- Danh từ: Nobelpreisträger là danh từ chỉ người.
- Giới từ:
Có thể sử dụng các giới từ phù hợp khi kết hợp với từ này trong câu.
- Số nhiều: Nobelpreisträger có thể chuyển sang số nhiều là Nobelpreisträger.
Đặt câu và ví dụ về Nobelpreisträger
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng Nobelpreisträger trong câu:
Ví dụ 1:
„Der Nobelpreisträger für Literatur 2021 ist Abdulrazak Gurnah.“ (Người đạt giải Nobel văn học năm 2021 là Abdulrazak Gurnah.)
Ví dụ 2:
„Die Nobelpreisträger in Physik haben bahnbrechende Entdeckungen gemacht.“ (Những người đạt giải Nobel về vật lý đã có những phát hiện mang tính đột phá.)
Ví dụ 3:
„Nobelpreisträger sind oft Vorbilder für junge Wissenschaftler.“ (Những người đạt giải Nobel thường là hình mẫu cho các nhà khoa học trẻ.)
Kết luận
Nobelpreisträger không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa và tri thức quý giá. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.