Nötig trong tiếng Đức: Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Nếu bạn đang học tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã từng gặp từ “nötig”. Vậy “nötig” là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ thực tiễn.

Nötig là gì?

Từ “nötig” trong tiếng Đức được dịch sang tiếng Việt là “cần thiết”. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều không thể thiếu trong một tình huống nào đó. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Cấu trúc ngữ pháp của nötig

“Nötig” là một tính từ trong tiếng Đức. Dưới đây là các điểm chính về cấu trúc ngữ pháp của nó:

Nötig như một tính từ

“Nötig” có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ, thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết của một sự việc. Ví dụ: tiếng Đức

  • Es ist nötig, dass du lernst. (Cần thiết cho bạn học.)
  • Das ist nicht nötig. (Điều đó không cần thiết.)

Động từ và giới từ đi kèm

Khi sử dụng “nötig”, nó có thể đi kèm với các động từ hoặc giới từ để tạo thành các cụm có nghĩa rõ ràng hơn. Một số ví dụ:

  • Nötig haben: cần có (cái gì đó).
  • Nötig sein: là cần thiết.

Ví dụ minh họa về nötig

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “nötig”:

Ví dụ 1

Es ist nötig, den Arzt zu konsultieren, wenn du krank bist. (Cần thiết phải tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bị bệnh.)

Ví dụ 2

Ich habe ein nötiges Dokument für das Meeting vorbereitet. (Tôi đã chuẩn bị một tài liệu cần thiết cho cuộc họp.)

Ví dụ 3

Das Geld ist nötig, um das Projekt abzuschließen. (Tiền là cần thiết để hoàn thành dự án.)

Kết luận

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã nắm rõ được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “nötig” trong tiếng Đức. Hãy thực hành bằng cách tạo ra những câu hỏi và câu trả lời để củng cố kiến thức của bạn! ví dụ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM