1. Nun Là Gì?
Trong tiếng Đức, “nun” được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là “bây giờ” hoặc “hiện tại”. Nó thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hiện tại so với quá khứ hoặc để chuyển tiếp từ một nội dung này sang một nội dung khác trong câu văn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nun
Về ngữ pháp, “nun” thường được sử dụng ở vị trí đầu câu hoặc sau một động từ để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó đang diễn ra ngay lập tức hoặc rằng điều gì đó đã xảy ra và tiếp tục tới hiện tại.
2.1. Vị Trí Của Nun Trong Câu
Nun có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu:
- Vị trí đầu câu: “Nun, wo wir hier sind, können wir anfangen.” (Bây giờ, khi chúng ta ở đây, chúng ta có thể bắt đầu.)
- Vị trí giữa câu: “Ich mache das nun.” (Tôi làm cái đó bây giờ.)
3. Ví Dụ Về Nun
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung rõ ràng hơn về cách sử dụng “nun” trong các câu cụ thể:
- “Nun ist es Zeit zu gehen.” (Bây giờ là lúc để đi.)
- “Ich habe nun alles verstanden.” (Bây giờ, tôi đã hiểu mọi thứ.)
- “Nun müssen wir warten.” (Bây giờ chúng ta phải chờ.)
- “Er hat nun seine Meinung geändert.” (Anh ấy bây giờ đã thay đổi ý kiến của mình.)
4. Kết Luận
Như vậy, “nun” là một từ rất quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn chỉ rõ thời gian hiện tại và thể hiện sự chuyển tiếp trong các cuộc đối thoại. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
