1. Offenbarte Là Gì?
Trong tiếng Đức, “offenbarte” là dạng quá khứ của động từ “offenbaren”, có nghĩa là “tiết lộ”, “phô bày” hay “hiện ra”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi nói về việc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc công khai.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Offenbarte
Cấu trúc ngữ pháp của từ “offenbarte” khá đơn giản. Đây là một động từ bất quy tắc, được chia theo thì quá khứ đơn. Cụ thể:
2.1. Chia Động Từ Offenbaren
- Infinitiv: offenbaren
- Past Tense: offenbarte
- Past Participle: offenbart
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng “offenbarte”, bạn có thể đặt trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ này trong câu:
Ví Dụ 1:
Der Politiker offenbarte seine wahren Absichten. (Người chính trị gia đã tiết lộ ý định thật sự của mình.)
Ví Dụ 2:
Die Studie offenbarte die Schwächen des Systems. (Nghiên cứu đã tiết lộ những điểm yếu của hệ thống.)
Ví Dụ 3:
Ihr Lächeln offenbarte Freude. (Nụ cười của cô ấy đã thể hiện niềm vui.)
3. Đặt Câu Với Offenbarte
Dưới đây là một số câu khác để minh họa việc sử dụng “offenbarte”:
3.1. Câu Hỏi:
Was offenbarte der Bericht über das Problem? (Báo cáo đã tiết lộ điều gì về vấn đề này?)
3.2. Câu Khẳng Định:
Der Autor offenbarte neue Fakten in seinem Buch. (Tác giả đã tiết lộ những sự thật mới trong cuốn sách của mình.)
3.3. Câu Phủ Định:
Sie offenbarte nicht, was wirklich passiert war. (Cô ấy đã không tiết lộ điều gì thực sự đã xảy ra.)
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “offenbarte”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu và áp dụng đúng từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

