Ohrenbetäubend là gì? Cấu trúc và sử dụng trong ngữ pháp tiếng Đức

Giới thiệu về Ohrenbetäubend

Trong tiếng Đức,  tiếng Đứcohrenbetäubend là một tính từ thường được dùng để mô tả một âm thanh to đến mức gây khó chịu hoặc gây chú ý mạnh mẽ. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết để diễn tả sự ồn ào, đặc biệt là trong các bối cảnh như âm nhạc, tiếng động từ phương tiện giao thông hay môi trường đô thị.

Cấu trúc ngữ pháp của Ohrenbetäubend

Tính từ ohrenbetäubend được tạo thành từ hai phần: “ohren” (tai) và “betäubend” (gây ra sự ngất ngây, chóng mặt). Điều này cho thấy rằng âm thanh mà từ này mô tả có sức lan tỏa rất lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác của con người.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng ohrenbetäubend trong câu, bạn thường đặt nó trước danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Die Musik war ohrenbetäubend. (Âm nhạc thật là ồn ào.)
  • Die Geräusche der Baustelle sind ohrenbetäubend. (Âm thanh từ công trường thật sự ồn ào.)
  • Die Hunde bellen immer so ohrenbetäubend. (Những con chó luôn sủa rất ồn.)

Ví dụ về ngữ cảnh sử dụng

Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh sự ồn ào trong một bữa tiệc hay lễ hội:

  • Auf dem Konzert war die Atmosphäre ohrenbetäubend. (Tại buổi hòa nhạc, bầu không khí thật sự ồn ào.)
  • Die Kinder spielen im Garten, und ihr Lachen ist ohrenbetäubend. (Những đứa trẻ chơi trong vườn, và tiếng cười của chúng thật sự to.)

Kết luận

Với tính từ ohrenbetäubend, bạn có thể mô tả những âm thanh mạnh mẽ và gây ấn tượng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ mới tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM