Organisation là gì? Cấu trúc và Ví dụ Cụ thể

Khái niệm “Organisation” đang trở thành một từ khóa ngày càng phổ biến trong thời đại hiện đại, không chỉ trong lĩnh vực quản lý mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích cụ thể “Organisation” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với những ví dụ minh họa sinh động.

Xuất xứ của từ “Organisation” cấu trúc ngữ pháp

Từ “Organisation” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “organisation”, và nó được các quốc gia nói tiếng Anh sử dụng để chỉ quá trình tổ chức hoặc cấu trúc của một tập hợp con người hoặc hiện tượng nào đó.

Organisation là gì?

Trong tiếng Anh, “Organisation” được hiểu là một tổ chức hay sự sắp xếp có hệ thống các yếu tố, cá nhân hoặc tài nguyên để đạt được một mục tiêu chung. Nó có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, xã hội, giáo dục, và nghệ thuật.

Ý nghĩa của Organisation trong các lĩnh vực khác nhau

  • Trong kinh doanh: Organisation giúp việc quản lý hiệu quả các quy trình vận hành và hành chính. Ví dụ, một công ty tổ chức các bộ phận khác nhau như nhân sự, marketing và sản xuất.
  • Trong giáo dục: Organisation trong học tập có thể biểu hiện qua việc lập kế hoạch học tập, theo dõi tiến độ và thực hiện các nhiệm vụ để đạt được mục tiêu học tập.
  • Trong xã hội: Nếu một nhóm cộng đồng được tổ chức quy củ, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc đạt được các mục tiêu chung của mình.

Cấu trúc ngữ pháp của “Organisation”

Câu tiếng Anh có thể sử dụng “Organisation” như một danh từ, và có thể được kết hợp với các thành phần khác để tạo thành các cụm, ví dụ:

Cấu trúc cơ bản

  • Danh từ đơn: “The organisation focuses on educational programs.” (Tổ chức này tập trung vào các chương trình giáo dục.)
  • Cụm danh từ: “A large international organisation works towards poverty alleviation.” (Một tổ chức quốc tế lớn làm việc hướng đến giảm nghèo.)
  • Danh từ với tính từ: “An effective organisation can make a big difference.” (Một tổ chức hiệu quả có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)

Ví dụ minh họa về “Organisation”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng “Organisation” trong các câu:

  • “The World Health Organisation (WHO) plays a crucial role in global health.” (Tổ chức Y tế Thế giới đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe toàn cầu.) cấu trúc ngữ pháp
  • “Our organisation has implemented new policies to improve employee welfare.” (Tổ chức của chúng tôi đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện phúc lợi cho nhân viên.)
  • “Student organisations at universities often help in building community spirit.” (Các tổ chức sinh viên tại các trường đại học thường giúp xây dựng tinh thần cộng đồng.)

Tổng Kết

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá khái niệm “Organisation”, cấu trúc ngữ pháp, cùng với những ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng với thông tin này, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của “Organisation” trong đời sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ Organisation
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM