Organisieren là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và cách sử dụng hiệu quả

I. Giới thiệu về từ “organisieren”

Từ “organisieren” trong tiếng Đức có nghĩa là “tổ chức”. Đây là một động từ rất phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Đức, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sắp xếp, hoạch định, hoặc quản lý một sự kiện nào đó.

II. Cấu trúc ngữ pháp của “organisieren”

1. Cách chia động từ “organisieren”

Động từ “organisieren” được chia theo các thì như sau:

  • Thì hiện tại: ich organisiere (tôi tổ chức)
  • Thì quá khứ: ich organisierte (tôi đã tổ chức) du học Đài Loan
  • Thì tương lai: ich werde organisieren (tôi sẽ tổ chức)

2. Cách sử dụng “organisieren” trong câu

Khi sử dụng “organisieren”, người dùng thường kết hợp với các danh từ để chỉ ra những thứ được tổ chức, chẳng hạn như “eine Veranstaltung” (một sự kiện) hoặc “eine Reise” (một chuyến đi).

III. Đặt câu và lấy ví dụ về “organisieren”

1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “organisieren” trong câu:

  • Wir organisieren eine große Feier für seinen Geburtstag. (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc lớn cho sinh nhật của anh ấy.)
  • Die Schule organisiert einen Ausflug nach Berlin. (Trường học tổ chức một chuyến đi tới Berlin.) học tiếng Trung
  • Ich habe das Projekt erfolgreich organisiert. (Tôi đã tổ chức dự án một cách thành công.)

2. Thực hành câu với “organisieren”

Hãy thử viết một câu của riêng bạn với từ “organisieren”:

____________________________________

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM