Pauschalisieren Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Pauschalisieren Là Gì?

Pauschalisieren là một thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là “đưa ra một kết luận tổng quát” hoặc “tổng quát hóa.” Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rút ra các kết luận một cách chung chung từ những thông tin cụ thể mà không xem xét các chi tiết hay ngoại lệ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Pauschalisieren

Cấu trúc ngữ pháp của pauschalisieren có thể được diễn đạt tùy theo ngữ cảnh. Thông thường, động từ này được sử dụng trong một câu với chủ ngữ, động từ sau đó là phần bổ nghĩa hoặc tân ngữ. Cụ thể có thể được phân thành hai phần: động từ pauschalisieren và các thành phần khác của câu. ngữ pháp pauschalisieren

Cách sử dụng pauschalisieren trong câu

Các mẫu câu có thể như sau:

  • Chủ ngữ + pauschalisieren + bổ nghĩa.
  • Ví dụ: Die Lehrerin pauschalisiert die Meinungen der Schüler.
  • (Giáo viên tổng quát hóa ý kiến của học sinh.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Pauschalisieren

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng pauschalisieren trong hội thoại hàng ngày:

Ví dụ 1:

In der Umfrage pauschalisierten die Teilnehmer ihre Erfahrungen.
(Trong cuộc khảo sát, các tham gia viên đã tổng quát hóa những trải nghiệm của họ.)

Ví dụ 2:

Man kann nicht pauschalisieren, dass alle Schüler gleich sind.
(Không thể tổng quát hóa rằng tất cả các học sinh đều giống nhau.)

Ví dụ 3:

Die Medien neigen oft dazu, zu pauschalisieren, was negative Folgen haben kann.
(Các phương tiện truyền thông thường có xu hướng tổng quát hóa, điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM