persönlich là gì? Cấu trúc và cách sử dụng từ này trong tiếng Đức

Giới thiệu về từ Persönlichkeit

Từ “persönlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “cá nhân” hoặc “riêng tư”. Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả một điều gì đó liên quan đến cá nhân hoặc được thực hiện bởi một người cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói “Mein persönlicher Stil” (Phong cách cá nhân của tôi), từ này nhấn mạnh rằng phong cách đó là của riêng bạn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ persönlicher học tiếng Đức

Từ “persönlich” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu để nhấn mạnh thể hiện cá nhân. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, “persönlich” thường đứng trước vị ngữ:

Ich halte dies persönlich für wichtig.

(Tôi cá nhân cho rằng điều này là quan trọng.)

Câu phủ định

Trong câu phủ định, “persönlich” có thể được nhấn mạnh hơn bằng cách sử dụng ở cuối câu:

Das ist nicht persönlich gemeint.

(Điều đó không phải là có ý cá nhân.)

Câu hỏi

Trong câu hỏi, bạn có thể hỏi về ý kiến cá nhân của người khác:

Was denken Sie persönlich darüber?

(Bạn nghĩ gì về điều đó một cách cá nhân?)

Ví dụ và ứng dụng thực tế của từ persönlich

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “persönlich” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1

Ich möchte dir persönlich danken.

(Tôi muốn cảm ơn bạn một cách cá nhân.)

Ví dụ 2 học tiếng Đức

Persönlich glaube ich, dass wir mehr Zeit nên dành cho gia đình.

(Cá nhân tôi tin rằng chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

Ví dụ 3

Das ist ein persönliches Problem.

(Đó là một vấn đề cá nhân.)

Kết luận

Từ “persönlich” không chỉ đơn thuần mang nghĩa cá nhân mà còn phản ánh cách mỗi cá nhân nhìn nhận và cảm nhận thế giới xung quanh. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nộipersönlich

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM