Pfeifen là một từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa “hú” hoặc “kêu”. Nó thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra từ miệng, như là tiếng huýt sáo hoặc những âm thanh tương tự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ pfeifen, cũng như đặt câu và lấy ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong tiếng Đức.
Pfeifen trong ngữ pháp tiếng Đức
Cấu trúc ngữ pháp của pfeifen
Từ “pfeifen” thuộc loại động từ, và trong ngữ pháp tiếng Đức, động từ pfeifen được chia theo các ngôi tương ứng. Cấu trúc của từ này là một động từ nguyên thể và có thể xuất hiện ở nhiều thì khác nhau.
- Nguyên thể: pfeifen
- Chia theo thì hiện tại:
- ich pfeife (tôi hú)
- du pfeifst (bạn hú)
- er/sie/es pfeift (anh ấy/cô ấy/nó hú)
- wir pfeifen (chúng tôi hú)
- ihr pfeift (các bạn hú)
- sie/Sie pfeifen (họ/Quý vị hú)
- Chia theo thì quá khứ:
- ich pfiff (tôi đã hú)
- du pfiffst (bạn đã hú)
- er/sie/es pfiff (anh ấy/cô ấy/nó đã hú)
Cách dùng pfeifen trong câu
Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đặt câu với từ “pfeifen” để bạn có thể thấy cách sử dụng thực tế của nó. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ich pfeife immer, wenn ich glücklich bin. (Tôi thường hú khi tôi vui.)
- Er pfeift ein schönes melodi. (Anh ấy hú một giai điệu đẹp.)
- Wir pfeifen zusammen khi đi dạo. (Chúng tôi hú cùng nhau khi đi dạo.)
Tổng kết
Từ “pfeifen” không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Đức, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về cảm xúc con người, sự thể hiện niềm vui qua âm thanh. Hi vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.