Pflegen là gì? Tìm hiểu cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ sử dụng

1. Tổng quan về từ “pflegen”

Từ “pflegen” trong tiếng Đức có nghĩa là chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc duy trì. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người già, trẻ em hoặc bảo trì các đồ vật, thiết bị. Việc hiểu rõ nghĩa của “pflegen” sẽ giúp người học tiếng Đức áp dụng từ này một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “pflegen”

“Pflegen” là một động từ trong tiếng Đức, thuộc nhóm động từ quy tắc. Cấu trúc ngữ pháp của từ này như sau:

  • Ngôi thứ nhất số ít: Ich pflege (Tôi chăm sóc)
  • Ngôi thứ hai số ít: Du pflegst (Bạn chăm sóc)
  • Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es pflegt (Anh ấy/Cô ấy/Nó chăm sóc)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir pflegen (Chúng tôi chăm sóc)
  • Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr pflegt (Các bạn chăm sóc)
  • Ngôi thứ ba số nhiều: Sie pflegen (Họ chăm sóc)

2.1. Các thì của “pflegen”

“Pflegen” có thể được chia thành nhiều thì khác nhau trong tiếng Đức:

  • Hiện tại: Ich pflege meine Pflanzen. (Tôi chăm sóc cây của mình.)
  • Quá khứ đơn: ngữ pháp tiếng Đức Ich pflegte meine Pflanzen. (Tôi đã chăm sóc cây của mình.)
  • Quá khứ tiếp diễn: Ich hatte gepflegt meine Pflanzen. (Tôi đã từng chăm sóc cây của mình.)
  • Tương lai: Ich werde meine Pflanzen pflegen. (Tôi sẽ chăm sóc cây của mình.)

3. Đặt câu và ví dụ về “pflegen”

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ “pflegen” trong ngữ cảnh thực tế:

  • Die Krankenschwester pflegt den Patienten sorgfältig. (Y tá chăm sóc bệnh nhân một cách cẩn thận.)
  • Meine Eltern pflegen die Tradition, mỗi năm đều đi du lịch. (Bố mẹ tôi duy trì truyền thống đi du lịch hàng năm.)
  • Ich liebe es, im Garten zu arbeiten und meine Blumen zu pflegen. (Tôi thích làm việc trong vườn và chăm sóc hoa của mình.) ngữ pháp tiếng Đức
  • Wir müssen unsere Freundschaften pflegen, để chúng luôn khỏe mạnh. (Chúng ta cần duy trì tình bạn của mình để nó luôn bền chặt.)

4. Kết luận

Thông qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về từ “pflegen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu cụ thể. Hiểu rõ về “pflegen” không chỉ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong việc học tiếng Đức hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa của pflegen

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM