Pleite gehen là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng Thú Vị

Giới thiệu về “pleite gehen”

“Pleite gehen” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phá sản” hoặc “trở nên không còn tiền”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, đặc biệt là khi nói về tình trạng của một doanh nghiệp hoặc cá nhân không còn khả năng thanh toán các khoản nợ.

Cấu trúc ngữ pháp của “pleite gehen”

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này bao gồm hai phần: “pleite”, một tính từ miêu tả tình trạng tài chính, và “gehen”, động từ có nghĩa là “đi” hoặc “trở thành”. Cụm từ này thường được sử dụng ở thì hiện tại. Tiếng Đức

Cấu trúc câu cơ bản

Câu khẳng định: Ich gehe pleite. (Tôi đang phá sản.)  Tiếng Đức
Câu phủ định: Ich gehe nicht pleite. (Tôi không đang phá sản.)
Câu nghi vấn: Gehe ich pleite? (Tôi có đang phá sản không?)

Ví dụ về “pleite gehen”

1. Trong ngữ cảnh cá nhân

Maria hat ihr ganzes Geld verloren und geht pleite. (Maria đã mất tất cả tiền của mình và đang phá sản.)

2. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp

Die Firma muss ihre Mitarbeiter entlassen, weil sie pleite geht. (Công ty phải sa thải nhân viên của mình vì họ đang phá sản.)

3. Trong cuộc sống hàng ngày

Nach dem verlorenen Glücksspiel fühlte er sich, als würde er pleite gehen. (Sau khi thua cược, anh ấy cảm thấy mình như sắp phá sản.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM