Giới thiệu về “pleite gehen”
“Pleite gehen” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phá sản” hoặc “trở nên không còn tiền”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, đặc biệt là khi nói về tình trạng của một doanh nghiệp hoặc cá nhân không còn khả năng thanh toán các khoản nợ.
Cấu trúc ngữ pháp của “pleite gehen”
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này bao gồm hai phần: “pleite”, một tính từ miêu tả tình trạng tài chính, và “gehen”, động từ có nghĩa là “đi” hoặc “trở thành”. Cụm từ này thường được sử dụng ở thì hiện tại.
Cấu trúc câu cơ bản
Câu khẳng định: Ich gehe pleite. (Tôi đang phá sản.)
Câu phủ định: Ich gehe nicht pleite. (Tôi không đang phá sản.)
Câu nghi vấn: Gehe ich pleite? (Tôi có đang phá sản không?)
Ví dụ về “pleite gehen”
1. Trong ngữ cảnh cá nhân
Maria hat ihr ganzes Geld verloren und geht pleite. (Maria đã mất tất cả tiền của mình và đang phá sản.)
2. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp
Die Firma muss ihre Mitarbeiter entlassen, weil sie pleite geht. (Công ty phải sa thải nhân viên của mình vì họ đang phá sản.)
3. Trong cuộc sống hàng ngày
Nach dem verlorenen Glücksspiel fühlte er sich, als würde er pleite gehen. (Sau khi thua cược, anh ấy cảm thấy mình như sắp phá sản.)